Phân tích khối phổ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Phân tích khối phổ là phương pháp chuyển mẫu thành các ion, tách chúng theo tỉ số khối lượng/trên điện tích (m/z) và ghi nhận phổ khối để xác định khối lượng phân tử và thành phần hóa học. Kỹ thuật này phân tích chi tiết cấu trúc, lượng và thành phần hợp chất bằng cách đo cường độ tín hiệu ion và so sánh phổ khối với thư viện chuẩn để định tính và định lượng.

Định nghĩa phân tích khối phổ

Phân tích khối phổ (mass spectrometry, MS) là kỹ thuật phân tích cho phép xác định khối lượng phân tử, thành phần nguyên tố và cấu trúc hóa học của chất bằng cách chuyển mẫu thành các ion, tách chúng theo tỷ số khối lượng/điện tích (m/z) và ghi nhận cường độ tín hiệu. Kết quả đầu ra là phổ khối, thể hiện các đỉnh ion đặc trưng cho từng thành phần mẫu, cho phép định danh và định lượng với độ nhạy cao.

Ứng dụng chính của MS bao gồm phân tích dược phẩm, proteomics, metabolomics, phân tích môi trường, kiểm nghiệm thực phẩm và nghiên cứu hóa học cơ bản. Tính linh hoạt của MS thể hiện qua khả năng kết hợp với kỹ thuật tách sắc ký (GC-MS, LC-MS) hoặc ion mobility spectrometry để tăng khả năng phân tích hỗn hợp phức tạp.

  • Xác định khối lượng chính xác và thành phần phân tử (exact mass).
  • Định lượng vết tạp chất, chất ô nhiễm, dư lượng thuốc trừ sâu.
  • Phân tích cấu trúc: xác định vị trí nhóm chức và phân mảnh.

Nguyên lý cơ bản

Nguyên lý hoạt động của MS gồm ba bước cơ bản: ion hóa mẫu, phân tích khối (mass analysis) và phát hiện (detection). Trong bước ion hóa, phân tử được chuyển thành ion dương hoặc ion âm bằng các phương pháp thích hợp. Các ion này sau đó được gia tốc vào buồng phân tích, nơi chúng bị tách theo tỷ số m/z dưới tác dụng của điện trường, từ trường hoặc cả hai.

Công thức cơ bản biểu diễn tỷ số khối lượng trên điện tích:

m/z=mzm/z = \frac{m}{z} trong đó m là khối lượng của ion (đơn vị Dalton), z là điện tích của ion (số nguyên). Phổ khối ghi nhận cường độ (intensity) tương ứng mỗi giá trị m/z, phản ánh số lượng ion và khả năng xuất hiện của các phân tử phân mảnh.

Ba thành phần chính của khối phổ kế gồm:

  1. Nguồn ion hóa (Ion Source): tạo ion từ mẫu.
  2. Bộ phận phân tích khối (Mass Analyzer): tách ion theo m/z.
  3. Bộ phát hiện (Detector): ghi nhận số lượng và cường độ ion.

Ion hóa mẫu

Ion hóa là bước quan trọng quyết định khả năng phân tích và độ nhạy của MS. Có nhiều phương pháp ion hóa, mỗi phương pháp phù hợp với loại mẫu và mục đích phân tích khác nhau:

  • Electron Ionization (EI): sử dụng chùm electron năng lượng cao (70 eV) để đánh bật electron khỏi phân tử, tạo ion dương và nhiều ion phân mảnh; phù hợp cho hợp chất nhỏ bền nhiệt và thường dùng trong GC-MS.
  • Electrospray Ionization (ESI): phun dung dịch mẫu dưới áp suất cao qua kim phun, tạo giọt tích điện; dung môi bay hơi, để lại ion phân tử; thích hợp cho phân tử sinh học lớn như protein, peptide, axit nucleic.
  • Matrix-Assisted Laser Desorption/Ionization (MALDI): trộn mẫu với ma trận hữu cơ, sau đó bắn laser để bay hơi và ion hóa; ưu thế trong phân tích protein, peptide và polymer với khối lượng từ vài nghìn đến hàng trăm nghìn Dalton.
  • Atmospheric Pressure Chemical Ionization (APCI): ion hóa hóa học dưới áp suất khí quyển, kết hợp phun sương và phóng điện để tạo ion; thích hợp cho phân tử trung bình, chi phí thiết bị thấp hơn ESI.

Mỗi nguồn ion hóa tạo ra các ion có mức độ phân mảnh khác nhau, ảnh hưởng đến phổ khối cuối cùng. Khi lựa chọn phương pháp ion hóa, cần cân bằng giữa độ nhạy, độ phân giải khối và khả năng bảo toàn cấu trúc phân tử nguyên vẹn.

Khối phân tích (Mass Analyzers)

Bộ phận phân tích khối (mass analyzer) tách ion theo tỷ số m/z, quyết định độ phân giải và độ chính xác khối của hệ thống. Các loại analyzer phổ biến bao gồm:

Loại AnalyzerNguyên lýĐộ phân giảiƯu/nhược điểm
QuadrupoleĐiện trường dao động qua 4 thanh kim loạiTrung bình (~1000)Chi phí thấp, tốc độ cao; độ phân giải hạn chế
Time-of-Flight (TOF)Phân tích theo thời gian bay ionCao (>10 000)Phổ rộng, độ phân giải cao; đòi hỏi nguồn ion xung
Ion TrapLưu giữ ion trong bẫy điện từTrung bình (~5000)Hỗ trợ MSn; giới hạn dung lượng ion
OrbitrapDao động ion trong trường điện thế xoắn ốcRất cao (>100 000)Độ chính xác khối siêu cao; chi phí và độ phức tạp lớn
FT-ICRDao động ion trong từ trường mạnhCao nhất (>1 000 000)Độ phân giải và độ chính xác tuyệt đối; yêu cầu từ trường lớn, chi phí rất cao

Việc chọn analyzer phụ thuộc vào yêu cầu độ phân giải, phạm vi khối, tốc độ đo và ngân sách. Kết hợp nhiều analyzer (ví dụ Q-TOF hay LTQ-Orbitrap) giúp tận dụng ưu điểm của từng loại để phân tích phức hợp đa dạng mẫu trong proteomics và phân tích hợp chất tự nhiên.

Bộ phát hiện và thu tín hiệu

Bộ phát hiện (detector) trong khối phổ kế đảm nhận nhiệm vụ ghi nhận các ion sau khi tách m/z. Detector dạng electron multiplier (EM) khuếch đại tín hiệu ion qua chuỗi điện tử, cho phép phát hiện nhiều ion cùng lúc với độ nhạy cao. Detector dạng microchannel plate (MCP) tương tự nhưng với cấu trúc kênh nhỏ, cải thiện độ tuyến tính và độ phân giải thời gian.

Chế độ hoạt động của detector gồm hai cơ bản:

  • Counting mode: đếm từng xung ion, phù hợp nồng độ thấp, độ nhạy cao nhưng giới hạn throughput.
  • Analog mode: đo dòng điện tổng, phù hợp dải động rộng, xử lý nồng độ cao nhưng ít nhạy với ion ít gặp.

Đặc tính của detector quyết định giới hạn phát hiện (LOD) và dải động (dynamic range) của hệ thống. Trong proteomics, detector EM thường được ưu tiên để thu ion peptide hiếm gặp, trong khi phân tích hợp chất nồng độ cao có thể sử dụng analog mode.

Chuỗi MSn và phân tích cấu trúc

Chuỗi MSn (tandem mass spectrometry) cho phép tách ion gốc (precursor ion) trong MS1, phá vỡ qua va chạm (CID, HCD) tạo ion mảnh, sau đó phân tích tiếp trong MS2 hoặc cao hơn MS3... MSn. Kỹ thuật này giúp xác định cấu trúc chi tiết bằng cách phân tích các mẫu phân mảnh liên tiếp.

Phương pháp CID (Collision-Induced Dissociation) sử dụng khí trung tính (N2, Ar) làm môi trường va chạm, ion gốc va chạm với khí, truyền động năng, gây vỡ liên kết hóa học. HCD (Higher-energy CID) ở Orbitrap đem lại phổ mảnh sạch và độ phân giải cao hơn.

Chuỗi MSn quan trọng trong:

  1. Proteomics: xác định vị trí cắt peptide và biến đổi hậu dịch mã.
  2. Metabolomics: phân biệt đồng phân và xác định cấu trúc hợp chất tự nhiên.
  3. Phân tích polymer và oligomer: xác định khối lượng lặp lại và cấu trúc nhánh.

Xử lý dữ liệu và thư viện phổ

Sau khi thu được phổ khối, bước tiếp theo là xử lý dữ liệu (data processing) bao gồm: hiệu chỉnh nền (baseline correction), chuẩn hóa cường độ, lọc nhiễu và xác định đỉnh (peak picking). Phần mềm như Thermo Xcalibur, SCIEX OSBruker Compass hỗ trợ tự động hóa quy trình này.

So sánh phổ với thư viện chuẩn (spectral library) là cách định danh nhanh hợp chất. Thư viện nổi tiếng như NIST MS Library chứa hàng triệu phổ khối gốc và mảnh. Quá trình so sánh thường sử dụng chỉ số tương đồng (spectral similarity) như cosine similarity để đánh giá độ khớp.

Thư việnSố lượng phổChuyên biệt
NIST MS Library600 000+Hướng hóa hữu cơ và thuốc
MoNA200 000+Metabolomics và tự nhiên
GNPS250 000+Proteomics & metabolomics

Việc quản lý thư viện nội bộ cho mẫu đặc thù giúp tăng độ chính xác định danh và giảm sai sót do biến thể nguồn ion hóa hoặc phân tích.

Định lượng mẫu

MS có thể định lượng mẫu theo hai cách:

  • Tuyệt đối: sử dụng chuẩn nội (internal standard) đồng vị đánh dấu (isotope-labelled standard). Chuẩn nội cộng với hiệu chuẩn ngoài (external calibration curve) giúp xác định nồng độ chính xác tuyệt đối.
  • Tương đối: dựa vào cường độ tương đối của đỉnh ion, phổ biến trong proteomics (label-free quantification) hoặc với nhãn đồng vị (SILAC, TMT) hỗ trợ đa mẫu đồng thời.

Giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ) được xác định theo tín hiệu/nhiễu (S/N) với ngưỡng 3:1 cho LOD và 10:1 cho LOQ. Độ tuyến tính của đáp ứng MS phụ thuộc vào bước ion hóa, analyzer và detector.

Ứng dụng chính

MS là công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực:

  • Dược phẩm: phát triển thuốc, xác định tạp chất, kiểm định độ tinh khiết (FDA guidelines).
  • Proteomics & Metabolomics: xác định và định lượng protein, peptide, small molecules trong sinh học hệ thống (HUPO).
  • Môi trường: phát hiện chất ô nhiễm, kim loại nặng, dư lượng thuốc trừ sâu.
  • Thực phẩm: phân tích dinh dưỡng, phát hiện giả mạo, dư lượng kháng sinh.
  • Pháp y: xác định chất độc, cồn, phân tích dược động học sau tử thi.

Thách thức và xu hướng phát triển

Tăng độ nhạy và phân giải mà không tăng nhiễu nền vẫn là thách thức chính, đòi hỏi cải tiến nguồn ion hóa và analyzer. Thiết bị MS di động (portable MS) với miniaturized ion trap đang trở thành xu hướng, cho phép phân tích hiện trường nhanh chóng (NCBI PMC).

Kết hợp AI/ML trong xử lý phổ tự động, nhận diện mẫu phân mảnh và dự đoán cấu trúc (in silico fragmentation) giúp rút ngắn thời gian phân tích và giảm phụ thuộc vào thư viện. Các mô hình mạng nơ-ron sâu (deep neural networks) đã chứng minh khả năng dự đoán phổ MS/MS chính xác trên 85% (ACS Anal. Chem.).

Tích hợp MS với kỹ thuật khác như ion mobility spectrometry (IMS-MS) cung cấp thêm chiều phân tách dựa trên hình dạng ion, mở rộng khả năng phân tích đồng phân (Agilent IMS-MS).

Tài liệu tham khảo

  1. NIST – Mass Spectrometry
  2. IUPAC – What is Mass Spectrometry
  3. Thermo Fisher Scientific – Mass Spectrometry
  4. ScienceDirect – Mass Spectrometry
  5. ACS Analytical Chemistry – Advances in MS

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân tích khối phổ:

Phân tích đồng thời các chất chuyển hóa trong củ khoai tây bằng phương pháp sắc ký khí – khối phổ Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 23 Số 1 - Trang 131-142 - 2000
Tóm tắtMột phương pháp mới được trình bày, trong đó sắc ký khí kết hợp với khối phổ (GC–MS) cho phép phát hiện định lượng và định tính hơn 150 hợp chất trong củ khoai tây, với độ nhạy và tính đặc trưng cao. Trái ngược với các phương pháp khác được phát triển để phân tích chuyển hóa trong hệ thống thực vật, phương pháp này đại diện cho một cách tiếp cận không thiên ...... hiện toàn bộ
#sắc ký khí #khối phổ #chuyển hóa #phân tích định tính #củ khoai tây #hệ thống thực vật #sinh hóa học #biến đổi gen #sucrose #tinh bột #sinh lý học
TagFinder cho phân tích định lượng các thí nghiệm lập hồ sơ chất chuyển hóa dựa trên sắc ký khí-khối phổ (GC-MS) Dịch bởi AI
Bioinformatics (Oxford, England) - Tập 24 Số 5 - Trang 732-737 - 2008
Tóm tắt Động lực: Các thí nghiệm lập hồ sơ chất chuyển hóa dựa trên GC-MS điển hình có thể bao gồm hàng trăm tập tin sắc ký, mỗi tập tin chứa đến 1000 thẻ phổ khối (MSTs). MSTs là các dạng đặc trưng của khoảng 25–250 ion phân mảnh và các đồng vị tương ứng, được tạo ra sau sắc ký khí (GC) bằng ion hóa va đập điện tử (EI) của các phân tử hóa học đã đượ...... hiện toàn bộ
#Lập hồ sơ chất chuyển hóa #Sắc ký khí-khối phổ #Phân tích không đích #Phân giải đồng vị #Chuẩn hóa hóa học #Phân tích dòng chảy chuyển hóa.
Dịch thông tin bài báo khoa học Dịch bởi AI
Drug Testing and Analysis - Tập 7 Số 9 - Trang 812-818 - 2015
Dịch tễ học dựa trên nước thải (SBE) sử dụng phân tích nước thải để phát hiện và định lượng việc sử dụng ma túy trong một cộng đồng. Mặc dù SBE đã được áp dụng nhiều lần để ước lượng các loại ma túy bất hợp pháp cổ điển, chỉ có một vài nghiên cứu điều tra các chất gây nghiện mới (NPS). Các hợp chất này bắt chước các tác động của ma túy bất hợp pháp bằng cách giới thiệu những sửa đổi nhẹ đố...... hiện toàn bộ
#dịch tễ học dựa trên nước thải #chất gây nghiện mới #phân tích nước thải #sắc ký lỏng #khối phổ.
Quy trình sàng lọc không định hướng để phân tích và xác định các chất ô nhiễm sinh học trong mẫu sinh vật bằng phương pháp sắc ký khí–khối phổ độ phân giải cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắtSức khỏe của các loài chủ chốt ở vùng Baltic đã bị suy giảm do tiếp xúc với các chất nguy hại do con người gây ra (AHSs), những chất này tích tụ trong cơ thể sinh vật và được chuyển giao qua chuỗi thức ăn. Do đó, cần có một sự định hình toàn diện về sự xuất hiện và tích tụ của AHSs trong hệ sinh thái. Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng phương pháp sàng ...... hiện toàn bộ
#sàng lọc không định hướng #sắc ký khí #khối phổ độ phân giải cao #ô nhiễm sinh học #tích tụ sinh học
Ảnh hưởng của loại chất hấp thụ đến sự thay đổi của benzo[a]pyren và các hợp chất dễ bay hơi trong dầu mè Dịch bởi AI
Applied Biological Chemistry - - 2021
Înh TínhCác tác động của các loại chất hấp thụ khác nhau đến sự thay đổi của benzo[a]pyren (BaP) và các hợp chất dễ bay hơi trong dầu mè trong quá trình lọc đã được nghiên cứu bằng phân tích khối phổ khí (GC-MS). Hàm lượng BaP đã giảm đáng kể sau khi lọc bằng carbon hoạt tính dạng bột (carbon hoạt tính từ than bùn: PP, carbon hoạt tính từ...... hiện toàn bộ
#benzo[a]pyren #dầu mè #carbon hoạt tính #phân tích khối phổ khí #hợp chất dễ bay hơi
THỰC TRẠNG NHÂN LỰC VÀ PHÂN TÍCH MỘT SỐ YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NHÂN LỰC KHỐI Y TẾ DỰ PHÒNG THUỘC TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ SÔNG CẦU, TỈNH PHÚ YÊN, GIAI ĐOẠN 2017-2019
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 62 Số 1 (2021) - 2021
Nghiên cứu mô tả cắt ngang, kết hợp định lượng và định tính được thực hiện với mục tiêu: (1) Mô tả thực trạng nhân lực y tế dự phòng và (2) Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thực trạng nhân lực y tế dự phòng thuộc Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu giai đoạn 2017-2019. Kết quả cho thấy: số lượng biên chế nhân lực y tế dự phòng hiện phù hợp với quy định của nhà nước, độ tuổi phù hợp (30 - 50 chiếm 53,...... hiện toàn bộ
#Nguồn nhân lực #nhân viên y tế #dự phòng
Phân tích thành phần Ferit MnxZn0.935-xFe2,065O4 bằng khối phổ ký
Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Tập 11 Số 1 - 1995
Abstract
Đánh giá nguồn gốc dầu khí lô 05-2 và 05-3 bằng kết quả phân tích sắc ký khí, sắc ký khối phổ và đồng vị carbon mẫu dầu và khí
Tạp chí Dầu khí - Tập 9 - Trang 12-19 - 2014
Trong công tác tìm kiếm, thăm dò và khai thác dầu khí, nghiên cứu về hệ thống dầu khí là nghiên cứu cơ bảnlàm nền tảng cho các đánh giá về tiềm năng dầu khí của một bể trầm tích. Bể trầm tích Nam Côn Sơn thuộc thềm lục địa Việt Nam đã phát hiện các mỏ dầu khí như: Đại Hùng, Thanh Long, Bồ Câu, Nguyệt Thạch, Mộc Tinh, Hải Thạch, Lan Tây, Lan Đỏ… Tuy nhiên, nguồn gốc vật chất hữu cơ và sự phân bố củ...... hiện toàn bộ
#Crude oil #organic matter #terrestrial #lacustrine #carbon isotope #source rock #oil window
THẨM ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DƯ LƯỢNG CÁC HOẠT CHẤT THUỐC TRỪ SÂU CHLORPYRIFOS VÀ CARBOSULFAN TRONG RAU CẢI XANH BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ GHÉP KHỐI PHỔ (GC-MS/MS) KẾT HỢP VỚI KỸ THUẬT XỬ LÝ MẪU QUECHERS
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 44 Số 02 - 2020
Trong đề tài này,phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS/MS) phân tích dư lượng các hoạt chất thuốc trừ sâu chlorpyrifos và carbosulfan trong rau cải xanh đã được thẩm định giá trị sử dụng dựa trên kỹ thuật chiết pha rắn phân tán QuEChERS trong quá trình chuẩn bị mẫu. Với điều kiện tối ưu của thiết bị, nồng độ của các hoạt chất thuốc trừ sâu trên cây rau có thể xác định được trong khoảng từ 0,...... hiện toàn bộ
#GC-MS/MS #pesticides #mustard #chlorpyrifos #carbosulfan
THỰC TRẠNG NHÂN LỰC VÀ PHÂN TÍCH MỘT SỐ YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NHÂN LỰC KHỐI Y TẾ DỰ PHÒNG THUỘC TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ SÔNG CẦU, TỈNH PHÚ YÊN, GIAI ĐOẠN 2017-2019
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 62 Số 1 (2021) - Trang - 2021
Nghiên cứu mô tả cắt ngang, kết hợp định lượng và định tính được thực hiện với mục tiêu: (1) Mô tả thực trạng nhân lực y tế dự phòng và (2) Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thực trạng nhân lực y tế dự phòng thuộc Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu giai đoạn 2017-2019. Kết quả cho thấy: số lượng biên chế nhân lực y tế dự phòng hiện phù hợp với quy định của nhà nước, độ tuổi phù hợp (30 - 50 chiếm 53,...... hiện toàn bộ
#Nguồn nhân lực #nhân viên y tế #dự phòng
Tổng số: 98   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10